You are here
cycad là gì?
cycad (ˈsaɪkæd )
Dịch nghĩa: cây mè
Danh từ
Dịch nghĩa: cây mè
Danh từ
Ví dụ:
"The cycad plant is known for its ancient lineage and palm-like appearance.
Cây cycads nổi tiếng với nguồn gốc cổ xưa và hình dáng giống như cây cọ. "
"The cycad plant is known for its ancient lineage and palm-like appearance.
Cây cycads nổi tiếng với nguồn gốc cổ xưa và hình dáng giống như cây cọ. "