You are here
cycle là gì?
cycle (ˈsaɪkl )
Dịch nghĩa: chu kỳ
Danh từ
Dịch nghĩa: chu kỳ
Danh từ
Ví dụ:
"The company introduced a new cycle of product development to enhance innovation.
Công ty đã giới thiệu một chu kỳ phát triển sản phẩm mới để nâng cao đổi mới. "
"The company introduced a new cycle of product development to enhance innovation.
Công ty đã giới thiệu một chu kỳ phát triển sản phẩm mới để nâng cao đổi mới. "