You are here

Cylindrical milling cutter là gì?

Cylindrical milling cutter (sɪˈlɪndrɪkᵊl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Dịch nghĩa: Dao phay mặt trụ
Ví dụ:
A cylindrical milling cutter is used for creating cylindrical shapes and features - Dao phay trụ được sử dụng để tạo ra các hình dạng và đặc điểm hình trụ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến