You are here

cystitis là gì?

cystitis (sɪsˈtaɪtɪs )
Dịch nghĩa: chứng viêm bóng đái
Danh từ
Ví dụ:
"Cystitis is an inflammation of the bladder that can cause discomfort and frequent urination.
Viêm bàng quang là tình trạng viêm của bàng quang có thể gây ra khó chịu và đi tiểu thường xuyên. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến