You are here

Czechoslovakia là gì?

Czechoslovakia (ˌʧɛkəsləˈvɑːkɪə )
Dịch nghĩa: Tiệp Khắc
Danh từ
Ví dụ:
"Czechoslovakia was a country in Central Europe that existed from 1918 to 1992.
Tiệp Khắc là một quốc gia ở Trung Âu tồn tại từ năm 1918 đến năm 1992. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến