You are here

D-Day là gì?

D-Day (diːˌdeɪ )
Dịch nghĩa: Ngày đổ bộ, Ngày quan trọng, ngày định mệnh
Danh từ

D-Day là thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ ngày bắt đầu của một chiến dịch quân sự quan trọng, đặc biệt nổi tiếng khi nói về Ngày 6 tháng 6 năm 1944, khi lực lượng Đồng minh bắt đầu cuộc đổ bộ lên bờ biển Normandy, Pháp, trong Thế chiến thứ hai.

D-Day
D-Day


Ý nghĩa của "D-Day":

  1. Nguồn gốc thuật ngữ:

    • Trong quân đội, "D-Day" là thuật ngữ dùng để chỉ ngày chính xác bắt đầu một chiến dịch quân sự lớn.
    • Chữ "D" không phải là viết tắt mà chỉ đơn giản là viết tắt cho "Day" (ngày). Nó được dùng để tránh tiết lộ thông tin cụ thể về thời gian trong các kế hoạch quân sự.
  2. Ngày 6 tháng 6 năm 1944:

    • Đây là một trong những chiến dịch quân sự nổi tiếng nhất lịch sử, khi lực lượng Đồng minh (bao gồm Mỹ, Anh, Canada và các quốc gia khác) tiến hành Operation Overlord để giải phóng châu Âu khỏi sự chiếm đóng của Đức Quốc Xã.
    • Khoảng 156,000 binh sĩ Đồng minh đã đổ bộ lên bờ biển Normandy, mở đầu cho việc chấm dứt Thế chiến thứ hai ở châu Âu.
  3. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác:

    • Ngoài bối cảnh quân sự, "D-Day" đôi khi còn được sử dụng để chỉ ngày quan trọng hoặc ngày định mệnh trong các tình huống đời thường.
    • Ví dụ: Tomorrow is D-Day for the big exam.
      (Ngày mai là ngày quyết định cho kỳ thi lớn.)

Tầm quan trọng của D-Day trong lịch sử:

  • Đây là chiến dịch đổ bộ lớn nhất trong lịch sử thế giới.
  • Thành công của D-Day đã mở đường cho việc giải phóng Pháp và các quốc gia Tây Âu khác khỏi sự chiếm đóng của Đức Quốc Xã.
Ví dụ:
"D-Day was the code name for the Allied invasion of Normandy during World War II.
Ngày D-Day là tên mã cho cuộc xâm lược của các lực lượng Đồng minh vào Normandy trong Thế chiến II. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến