You are here
dacron là gì?
dacron (dæd )
Dịch nghĩa: như terylene
Danh từ
Dịch nghĩa: như terylene
Danh từ
Ví dụ:
"Dacron is a brand name for a type of polyester fiber used in clothing and upholstery.
Dacron là tên thương hiệu cho một loại sợi polyester được sử dụng trong quần áo và bọc ghế. "
Dacron là tên thương hiệu cho một loại sợi polyester được sử dụng trong quần áo và bọc ghế. "