You are here
daily report là gì?
daily report (ˈdaɪmjoʊ )
Dịch nghĩa: báo cáo hàng ngày
Danh từ
Dịch nghĩa: báo cáo hàng ngày
Danh từ
Ví dụ:
"The manager reviews the daily report to monitor the team's progress.
Người quản lý xem xét báo cáo hàng ngày để theo dõi tiến độ của đội. "
Người quản lý xem xét báo cáo hàng ngày để theo dõi tiến độ của đội. "