You are here
dalai-lama là gì?
dalai-lama (deɪl )
Dịch nghĩa: Đại La Lạt Ma
Danh từ
Dịch nghĩa: Đại La Lạt Ma
Danh từ
Ví dụ:
"The Dalai Lama is the spiritual leader of Tibetan Buddhism.
Đạt Lai Lạt Ma là lãnh tụ tinh thần của Phật giáo Tây Tạng. "
Đạt Lai Lạt Ma là lãnh tụ tinh thần của Phật giáo Tây Tạng. "