You are here
dally là gì?
dally (ˈdɔːltəˌnɪzəm )
Dịch nghĩa: đi chậm rãi
Động từ
Dịch nghĩa: đi chậm rãi
Động từ
Ví dụ:
"He likes to dally in the garden, enjoying the sunshine and fresh air.
Anh ấy thích la cà trong vườn, tận hưởng ánh nắng và không khí trong lành. "
Anh ấy thích la cà trong vườn, tận hưởng ánh nắng và không khí trong lành. "