You are here
damaged là gì?
damaged (ˈdæmɪdʒɪŋ )
Dịch nghĩa: bị tổn hại
Tính từ
Dịch nghĩa: bị tổn hại
Tính từ
Ví dụ:
"The car was badly damaged in the accident.
Chiếc xe bị hỏng nặng trong vụ tai nạn. "
Chiếc xe bị hỏng nặng trong vụ tai nạn. "