You are here
Damages là gì?
Damages (ˈdæmɪʤɪz)
Dịch nghĩa: Khoản đền bù thiệt hại
Dịch nghĩa: Khoản đền bù thiệt hại
Ví dụ:
Damages - "The court awarded damages to the plaintiff for the harm caused by the defendant's negligence." - Tòa án đã trao tiền bồi thường cho nguyên đơn vì những thiệt hại do sự sơ suất của bị cáo gây ra.
Tag: