You are here
Damp Proofing là gì?
Damp Proofing (dæmp ˈpruːfɪŋ)
Dịch nghĩa: Chống ẩm
Dịch nghĩa: Chống ẩm
Ví dụ:
Damp Proofing - "The damp proofing layer was applied to prevent moisture from penetrating the walls." - Lớp chống ẩm được áp dụng để ngăn độ ẩm xâm nhập vào các bức tường.
Tag: