You are here
dandy là gì?
dandy (ˈdeɪndʒər )
Dịch nghĩa: ăn diện
Tính từ
Dịch nghĩa: ăn diện
Tính từ
Ví dụ:
"He was always well-dressed and considered himself quite a dandy.
Anh ấy luôn ăn mặc lịch sự và coi mình là một người rất phong cách. "
Anh ấy luôn ăn mặc lịch sự và coi mình là một người rất phong cách. "