You are here

Dangerous goods là gì?

Dangerous goods (ˈdeɪnʤᵊrəs ɡʊdz)
Dịch nghĩa: Hàng hóa nguy hiểm
Ví dụ:
Dangerous goods - "Make sure to label all dangerous goods correctly to comply with international shipping regulations." - "Hãy chắc chắn gán nhãn tất cả các hàng hóa nguy hiểm một cách chính xác để tuân thủ các quy định vận chuyển quốc tế."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến