You are here
dangle là gì?
dangle (ˈdæŋɡlɪŋ )
Dịch nghĩa: lòng thòng
Động từ
Dịch nghĩa: lòng thòng
Động từ
Ví dụ:
"She let her earrings dangle from her ears.
Cô ấy để các chiếc khuyên tai của mình treo lủng lẳng. "
Cô ấy để các chiếc khuyên tai của mình treo lủng lẳng. "