You are here
dangling là gì?
dangling (dɛr )
Dịch nghĩa: đu đưa
Danh từ
Dịch nghĩa: đu đưa
Danh từ
Ví dụ:
"The cat had its toy dangling from a string.
Con mèo có món đồ chơi của nó treo lủng lẳng từ một sợi dây. "
"The cat had its toy dangling from a string.
Con mèo có món đồ chơi của nó treo lủng lẳng từ một sợi dây. "