You are here

Dare là gì?

Dare (dɛrɪŋ )
Dịch nghĩa: Dám, Thách
Động từ

Từ "dare" trong tiếng Anh có thể có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh:

Dare
Dare

  1. Dạng động từ (Verb):

    • Nghĩa: Dám, thách, dám đối mặt hoặc thực hiện điều gì đó khó khăn hoặc mạo hiểm.

    • Ví dụ:

      • I dare you to jump into the cold water! (Tôi thách bạn nhảy vào nước lạnh đấy!)
      • How dare you speak to me like that? (Sao bạn dám nói chuyện với tôi như vậy?)
    • Cấu trúc thường gặp:

      • "dare to do something" (dám làm gì đó):
        She didn’t dare to ask the teacher for help. (Cô ấy không dám hỏi thầy giáo để nhờ giúp đỡ.)
      • "dare someone to do something" (thách ai đó làm gì):
        He dared me to climb the tree. (Anh ấy thách tôi trèo lên cây.)
  2. Dạng danh từ (Noun):

    • Nghĩa: Một hành động thách thức ai đó làm điều gì mạo hiểm hoặc khó khăn.
    • Ví dụ:
      • It was just a dare, but he actually did it! (Đó chỉ là một lời thách thức, nhưng anh ấy thực sự làm nó!)
  3. Cách dùng như một trợ động từ (Modal Verb):

    • "Dare" có thể dùng như trợ động từ, không cần "to" và thường được dùng trong câu hỏi hoặc phủ định.
    • Ví dụ:
      • Dare he tell the truth? (Anh ta có dám nói sự thật không?)
      • I daren’t go alone. (Tôi không dám đi một mình.)
Ví dụ:

Dưới đây là 5 ví dụ sử dụng từ "dare" trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. Thách ai đó làm điều gì (dare someone to do something):

    • I dare you to eat this super spicy chili!
      (Tôi thách bạn ăn quả ớt siêu cay này!)
  2. Dám làm điều gì (dare to do something):

    • She didn’t dare to speak in front of the large audience.
      (Cô ấy không dám nói trước một đám đông lớn.)
  3. Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc giận dữ (How dare...):

    • How dare you lie to me?
      (Sao bạn dám nói dối tôi?)
  4. Sử dụng như trợ động từ (modal verb):

    • I daren’t go into the dark forest alone.
      (Tôi không dám đi vào khu rừng tối một mình.)
  5. Dùng như danh từ (a dare):

    • He accepted the dare and jumped off the diving board.
      (Anh ấy nhận lời thách thức và nhảy khỏi tấm ván nhảy.)

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến