Từ "dare" trong tiếng Anh có thể có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh:
-
Dạng động từ (Verb):
-
Nghĩa: Dám, thách, dám đối mặt hoặc thực hiện điều gì đó khó khăn hoặc mạo hiểm.
-
Ví dụ:
- I dare you to jump into the cold water! (Tôi thách bạn nhảy vào nước lạnh đấy!)
- How dare you speak to me like that? (Sao bạn dám nói chuyện với tôi như vậy?)
-
Cấu trúc thường gặp:
- "dare to do something" (dám làm gì đó):
She didn’t dare to ask the teacher for help. (Cô ấy không dám hỏi thầy giáo để nhờ giúp đỡ.) - "dare someone to do something" (thách ai đó làm gì):
He dared me to climb the tree. (Anh ấy thách tôi trèo lên cây.)
- "dare to do something" (dám làm gì đó):
-
-
Dạng danh từ (Noun):
- Nghĩa: Một hành động thách thức ai đó làm điều gì mạo hiểm hoặc khó khăn.
- Ví dụ:
- It was just a dare, but he actually did it! (Đó chỉ là một lời thách thức, nhưng anh ấy thực sự làm nó!)
-
Cách dùng như một trợ động từ (Modal Verb):
- "Dare" có thể dùng như trợ động từ, không cần "to" và thường được dùng trong câu hỏi hoặc phủ định.
- Ví dụ:
- Dare he tell the truth? (Anh ta có dám nói sự thật không?)
- I daren’t go alone. (Tôi không dám đi một mình.)