You are here
darn là gì?
darn (ˈdɑrnəl )
Dịch nghĩa: mạng quần áo
Động từ
Dịch nghĩa: mạng quần áo
Động từ
Ví dụ:
"He muttered, ""Darn it,"" when he realized he had forgotten his wallet.
Anh ấy lầm bầm, ""Chết tiệt,"" khi nhận ra mình đã quên ví. "
Anh ấy lầm bầm, ""Chết tiệt,"" khi nhận ra mình đã quên ví. "