You are here
dash là gì?
dash (dæʃ ˈfɔːrwərd )
Dịch nghĩa: cuộc đua ngắn
Danh từ
Dịch nghĩa: cuộc đua ngắn
Danh từ
Ví dụ:
"She made a quick dash to catch the bus before it left.
Cô ấy chạy nhanh để bắt xe buýt trước khi nó rời bến. "
Cô ấy chạy nhanh để bắt xe buýt trước khi nó rời bến. "