You are here
dash forward là gì?
dash forward (dæʃt )
Dịch nghĩa: áp tới
Động từ
Dịch nghĩa: áp tới
Động từ
Ví dụ:
"The runner dashed forward to cross the finish line first.
Vận động viên chạy nhanh về phía trước để vượt qua vạch đích trước tiên. "
Vận động viên chạy nhanh về phía trước để vượt qua vạch đích trước tiên. "