You are here

DAT (Delivered At Terminal) là gì?

DAT (Delivered At Terminal) (diː-eɪ-tiː (dɪˈlɪvəd æt ˈtɜːmɪnᵊl))
Dịch nghĩa: Giao hàng tại bến
Ví dụ:
DAT (Delivered At Terminal) - "Our supplier agreed to a DAT term, so the goods will be delivered to the terminal and ready for us to pick up." - "Nhà cung cấp của chúng tôi đã đồng ý với điều khoản DAT, vì vậy hàng hóa sẽ được giao đến bến và sẵn sàng cho chúng tôi lấy."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến