You are here

Data compression là gì?

Data compression (ˈdeɪtə kəmˈprɛʃᵊn)
Dịch nghĩa: Nén dữ liệu
Ví dụ:
Data Compression - "Data compression reduces the size of files to save storage space and transmission time." - "Nén dữ liệu giảm kích thước của các tệp để tiết kiệm không gian lưu trữ và thời gian truyền tải."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến