You are here
Data compression là gì?
Data compression (ˈdeɪtə kəmˈprɛʃᵊn)
Dịch nghĩa: Nén dữ liệu
Dịch nghĩa: Nén dữ liệu
Ví dụ:
Data Compression - "Data compression reduces the size of files to save storage space and transmission time." - "Nén dữ liệu giảm kích thước của các tệp để tiết kiệm không gian lưu trữ và thời gian truyền tải."
Tag: