You are here

Data recovery là gì?

Data recovery (ˈdeɪtə rɪˈkʌvᵊri)
Dịch nghĩa: Khôi phục dữ liệu
Ví dụ:
Data Recovery - "In case of data loss, use data recovery tools to retrieve your files." - "Trong trường hợp mất dữ liệu, hãy sử dụng các công cụ khôi phục dữ liệu để lấy lại các tệp của bạn."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến