You are here

Database management system là gì?

Database management system (ˈdeɪtəbeɪs ˈmænɪʤmənt ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Ví dụ:
Database Management System - "A database management system helps in organizing and managing data efficiently." - "Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu giúp tổ chức và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến