You are here
dateline là gì?
dateline (ˈdeɪtɪv keɪs )
Dịch nghĩa: múi giờ
Danh từ
Dịch nghĩa: múi giờ
Danh từ
Ví dụ:
"The news article included a dateline indicating the location and date of the report.
Bài báo tin tức bao gồm một dòng thời gian cho biết địa điểm và ngày của báo cáo. "
Bài báo tin tức bao gồm một dòng thời gian cho biết địa điểm và ngày của báo cáo. "