You are here
dauntless là gì?
dauntless (dɔːn )
Dịch nghĩa: gan dạ
Tính từ
Dịch nghĩa: gan dạ
Tính từ
Ví dụ:
"The dauntless hero faced every challenge with bravery.
Người anh hùng không sợ hãi đối mặt với mọi thử thách bằng lòng dũng cảm. "
"The dauntless hero faced every challenge with bravery.
Người anh hùng không sợ hãi đối mặt với mọi thử thách bằng lòng dũng cảm. "