You are here
dawn là gì?
dawn (deɪ )
Dịch nghĩa: bình minh
Danh từ
Dịch nghĩa: bình minh
Danh từ
Ví dụ:
"The sky began to lighten at dawn, signaling the start of a new day.
Bầu trời bắt đầu sáng lên vào lúc bình minh, báo hiệu sự bắt đầu của một ngày mới. "
Bầu trời bắt đầu sáng lên vào lúc bình minh, báo hiệu sự bắt đầu của một ngày mới. "