You are here
that day là gì?
that day (ðæt deɪ)
Dịch nghĩa: ngày hôm đó
trạng từ
Dịch nghĩa: ngày hôm đó
trạng từ
Ví dụ:
"That day was the most memorable of my life
Ngày đó là ngày đáng nhớ nhất trong đời tôi. "
Ngày đó là ngày đáng nhớ nhất trong đời tôi. "