You are here
day after tomorrow là gì?
day after tomorrow (deɪ-ˈbɔːrdər )
Dịch nghĩa: ngày kia
Danh từ
Dịch nghĩa: ngày kia
Danh từ
Ví dụ:
"We plan to visit the museum the day after tomorrow.
Chúng tôi dự định đến thăm bảo tàng vào ngày kia. "
Chúng tôi dự định đến thăm bảo tàng vào ngày kia. "