You are here
day-lily là gì?
day-lily (deɪ-ɔf )
Dịch nghĩa: cây hoa hiên
Danh từ
Dịch nghĩa: cây hoa hiên
Danh từ
Ví dụ:
"The day-lily blooms brightly in the summer garden.
Hoa dạ lan hương nở rực rỡ trong khu vườn mùa hè. "
Hoa dạ lan hương nở rực rỡ trong khu vườn mùa hè. "