You are here
at daybreak là gì?
at daybreak (æt ˈdeɪbreɪk )
Dịch nghĩa: lúc tảng sáng
trạng từ
Dịch nghĩa: lúc tảng sáng
trạng từ
Ví dụ:
"The birds began to sing at daybreak.
Những chú chim bắt đầu hót khi bình minh đến. "
Những chú chim bắt đầu hót khi bình minh đến. "