You are here
daylight là gì?
daylight (ˈdeɪlaɪt ˈrɒbəri )
Dịch nghĩa: ánh sáng ban ngày
Danh từ
Dịch nghĩa: ánh sáng ban ngày
Danh từ
Ví dụ:
"The room was filled with natural daylight from the large windows.
Căn phòng ngập ánh sáng ban ngày từ những cửa sổ lớn. "
Căn phòng ngập ánh sáng ban ngày từ những cửa sổ lớn. "