You are here
daylight robbery là gì?
daylight robbery (deɪzd )
Dịch nghĩa: cướp ngày
Danh từ
Dịch nghĩa: cướp ngày
Danh từ
Ví dụ:
"The high price of the concert tickets felt like daylight robbery.
Giá vé cao của buổi hòa nhạc cảm thấy như là một sự cướp bóc trắng trợn. "
Giá vé cao của buổi hòa nhạc cảm thấy như là một sự cướp bóc trắng trợn. "