You are here
in the daytime là gì?
in the daytime (ɪn ðə ˈdeɪtaɪm )
Dịch nghĩa: ban ngày
trạng từ
Dịch nghĩa: ban ngày
trạng từ
Ví dụ:
"In the daytime, the park is filled with families and children.
Vào ban ngày, công viên đầy các gia đình và trẻ em. "
Vào ban ngày, công viên đầy các gia đình và trẻ em. "