You are here
dazed là gì?
dazed (ˈdæzəld )
Dịch nghĩa: bơ thờ
Tính từ
Dịch nghĩa: bơ thờ
Tính từ
Ví dụ:
"He looked dazed after waking up from a deep sleep.
Anh ấy trông ngơ ngác sau khi tỉnh dậy từ giấc ngủ sâu. "
Anh ấy trông ngơ ngác sau khi tỉnh dậy từ giấc ngủ sâu. "