You are here
dazzled là gì?
dazzled (ˈdæz.lɪŋ )
Dịch nghĩa: bàng hoàng
Tính từ
Dịch nghĩa: bàng hoàng
Tính từ
Ví dụ:
"The bright lights of the city dazzled her as she arrived.
Ánh đèn sáng của thành phố làm cô ấy hoa mắt khi vừa đến nơi. "
Ánh đèn sáng của thành phố làm cô ấy hoa mắt khi vừa đến nơi. "