You are here
deacon là gì?
deacon (ˌdiːˈæktɪveɪt )
Dịch nghĩa: người trợ tế
Danh từ
Dịch nghĩa: người trợ tế
Danh từ
Ví dụ:
"The deacon helped organize the community event at the church.
Người phó tế đã giúp tổ chức sự kiện cộng đồng tại nhà thờ. "
Người phó tế đã giúp tổ chức sự kiện cộng đồng tại nhà thờ. "