You are here
deadline là gì?
deadline (ˈdɛdˌlɒk )
Dịch nghĩa: hạn chót
Danh từ
Dịch nghĩa: hạn chót
Danh từ
Ví dụ:
"The project must be completed by the deadline to avoid penalties.
Dự án phải được hoàn thành trước hạn chót để tránh bị phạt. "
Dự án phải được hoàn thành trước hạn chót để tránh bị phạt. "