You are here
deafening là gì?
deafening (dil )
Dịch nghĩa: làm điếc
Tính từ
Dịch nghĩa: làm điếc
Tính từ
Ví dụ:
"The explosion was deafening and could be heard from miles away.
Vụ nổ cực kỳ ồn ào và có thể nghe thấy từ nhiều dặm xa. "
Vụ nổ cực kỳ ồn ào và có thể nghe thấy từ nhiều dặm xa. "