You are here
dealer là gì?
dealer (diːnz lɪst )
Dịch nghĩa: Người buôn bán/ Thương nhân
Danh từ
Dịch nghĩa: Người buôn bán/ Thương nhân
Danh từ
Ví dụ:
"The dealer offered a good price on the antique furniture.
Người buôn bán đã đề nghị một mức giá tốt cho đồ nội thất cổ. "
"The dealer offered a good price on the antique furniture.
Người buôn bán đã đề nghị một mức giá tốt cho đồ nội thất cổ. "