You are here
death-certificate là gì?
death-certificate (dɛθ ˈsɜrtɪfɪkət )
Dịch nghĩa: giấy báo tử
Danh từ
Dịch nghĩa: giấy báo tử
Danh từ
Ví dụ:
"You need to provide a death-certificate to settle the estate.
Bạn cần cung cấp giấy chứng tử để giải quyết tài sản. "
Bạn cần cung cấp giấy chứng tử để giải quyết tài sản. "