You are here
debilitated là gì?
debilitated (dɪˈbɪlɪˌteɪtɪd )
Dịch nghĩa: bạc nhược
Tính từ
Dịch nghĩa: bạc nhược
Tính từ
Ví dụ:
"The patient was debilitated by the illness and could barely move.
Bệnh nhân bị suy yếu bởi căn bệnh và gần như không thể di chuyển. "
Bệnh nhân bị suy yếu bởi căn bệnh và gần như không thể di chuyển. "