You are here
debit là gì?
debit (ˈdɛbɪt )
Dịch nghĩa: bên nợ
Danh từ
Dịch nghĩa: bên nợ
Danh từ
Ví dụ:
"She made a debit entry for the purchase in her bank account.
Cô ấy ghi một khoản ghi nợ cho việc mua hàng vào tài khoản ngân hàng của mình. "
Cô ấy ghi một khoản ghi nợ cho việc mua hàng vào tài khoản ngân hàng của mình. "