You are here
debris là gì?
debris (dəˈbriː )
Dịch nghĩa: xà bần
Danh từ
Dịch nghĩa: xà bần
Danh từ
Ví dụ:
"The earthquake left behind a lot of debris on the streets.
Cơn động đất để lại nhiều mảnh vụn trên các con phố. "
Cơn động đất để lại nhiều mảnh vụn trên các con phố. "