You are here
debt là gì?
debt (dɛt )
Dịch nghĩa: công nợ
Danh từ
Dịch nghĩa: công nợ
Danh từ
Ví dụ:
"He struggled to repay his debt after losing his job.
Anh ấy gặp khó khăn trong việc trả nợ sau khi mất việc. "
Anh ấy gặp khó khăn trong việc trả nợ sau khi mất việc. "