You are here
decant là gì?
decant (dɪˈkænt )
Dịch nghĩa: rót từ từ
Động từ
Dịch nghĩa: rót từ từ
Động từ
Ví dụ:
"She decided to decant the wine to improve its flavor before serving.
Cô ấy quyết định rót rượu ra bình để cải thiện hương vị trước khi phục vụ. "
Cô ấy quyết định rót rượu ra bình để cải thiện hương vị trước khi phục vụ. "