You are here
decapitate là gì?
decapitate (dɪˈkæpɪteɪt )
Dịch nghĩa: chém đầu
Động từ
Dịch nghĩa: chém đầu
Động từ
Ví dụ:
"The historical document described how the king was decapitated during the revolution.
Tài liệu lịch sử mô tả cách nhà vua bị chặt đầu trong cuộc cách mạng. "
Tài liệu lịch sử mô tả cách nhà vua bị chặt đầu trong cuộc cách mạng. "