You are here
Decay là gì?
Decay (dɪˈkeɪ)
Dịch nghĩa: Sự phân hủy chất gỗ do nấm
Dịch nghĩa: Sự phân hủy chất gỗ do nấm
Ví dụ:
Decay: The organic material started to decay after being exposed to moisture. - Vật liệu hữu cơ bắt đầu mục nát sau khi tiếp xúc với độ ẩm.
Tag: