You are here
deceitful là gì?
deceitful (dɪˈsiːtfəl )
Dịch nghĩa: dối trá
Tính từ
Dịch nghĩa: dối trá
Tính từ
Ví dụ:
"Her deceitful behavior caused many to distrust her intentions.
Hành vi lừa dối của cô ấy khiến nhiều người không tin tưởng vào ý định của cô. "
Hành vi lừa dối của cô ấy khiến nhiều người không tin tưởng vào ý định của cô. "